tee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
tee
/ti:/
* danh từ
chữ T
vật hình T
(thể dục,thể thao) điểm phát bóng (chơi gôn)
* động từ
(thể dục,thể thao) đặt ở điểm phát bóng (chơi gôn)
to tee off
(thể dục,thể thao) phát bóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bắt đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tee
* kỹ thuật
chữ T
mặt cắt chữ T
ống chạc
ống chạc ba
thép hình chữ T
xà chữ T
xây dựng:
cái tê (ống nước)
rầm chữ T
vật hình chữ T
cơ khí & công trình:
khuỷu chữ T
ống ba nhánh
hóa học & vật liệu:
ống nối hình T
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tee
the starting place for each hole on a golf course
they were waiting on the first tee
Synonyms: teeing ground
support holding a football on end and above the ground preparatory to the kickoff
Synonyms: football tee
a short peg put into the ground to hold a golf ball off the ground
Synonyms: golf tee
place on a tee
tee golf balls
Synonyms: tee up
connect with a tee
tee two pipes
- tee
- teem
- teen
- teer
- teens
- teeny
- teeth
- tee up
- teener
- teensy
- teeoff
- teepee
- teeter
- teetet
- teethe
- teevee
- tee off
- tee-hee
- teegrid
- teem in
- teemful
- teeming
- teenage
- teentsy
- tee beam
- tee bolt
- tee iron
- tee rail
- tee-iron
- teen-age
- teenaged
- teenager
- teething
- teetotal
- teetotum
- tee hinge
- tee joint
- tee shirt
- tee-shirt
- teen-ager
- tee girder
- tee square
- tee-anchor
- teed drink
- teethridge
- teetotaler
- teetotally
- tee section
- tee-section
- teemingness