tee hinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tee hinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tee hinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tee hinge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tee hinge

    * kỹ thuật

    Bản lề chữ T

    xây dựng:

    bản lề hình chữ T

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tee hinge

    a hinge that looks like the letter T when it is opened; similar to a strap hinge except that one strap has been replaced by half of a butt hinge that can be mortised flush into the stationary frame

    Synonyms: T hinge