teenage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teenage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teenage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teenage.

Từ điển Anh Việt

  • teenage

    * tính từ

    (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên

    ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teenage

    Similar:

    adolescent: being of the age 13 through 19

    teenage mothers

    the teen years

    Synonyms: teen, teenaged