teething nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teething nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teething giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teething.

Từ điển Anh Việt

  • teething

    /'ti:ðiɳ/

    * danh từ

    sự mọc răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teething

    the eruption through the gums of baby teeth

    Synonyms: dentition, odontiasis

    Similar:

    teethe: grow teeth; cut the baby teeth

    The little one is teething now