teething troubles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
teething troubles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teething troubles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teething troubles.
Từ điển Anh Việt
teething troubles
* danh từ
những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
teething troubles
* kinh tế
những khó khăn khởi đầu (trong giai đoạn thành lập công ty)