tee square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tee square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tee square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tee square.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tee square
* kỹ thuật
ê ke chữ T
xây dựng:
thước hình chữ T
Từ liên quan
- tee
- teem
- teen
- teer
- teens
- teeny
- teeth
- tee up
- teener
- teensy
- teeoff
- teepee
- teeter
- teetet
- teethe
- teevee
- tee off
- tee-hee
- teegrid
- teem in
- teemful
- teeming
- teenage
- teentsy
- tee beam
- tee bolt
- tee iron
- tee rail
- tee-iron
- teen-age
- teenaged
- teenager
- teething
- teetotal
- teetotum
- tee hinge
- tee joint
- tee shirt
- tee-shirt
- teen-ager
- tee girder
- tee square
- tee-anchor
- teed drink
- teethridge
- teetotaler
- teetotally
- tee section
- tee-section
- teemingness