tee rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tee rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tee rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tee rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tee rail
* kỹ thuật
cầu cân đường sắt
Từ liên quan
- tee
- teem
- teen
- teer
- teens
- teeny
- teeth
- tee up
- teener
- teensy
- teeoff
- teepee
- teeter
- teetet
- teethe
- teevee
- tee off
- tee-hee
- teegrid
- teem in
- teemful
- teeming
- teenage
- teentsy
- tee beam
- tee bolt
- tee iron
- tee rail
- tee-iron
- teen-age
- teenaged
- teenager
- teething
- teetotal
- teetotum
- tee hinge
- tee joint
- tee shirt
- tee-shirt
- teen-ager
- tee girder
- tee square
- tee-anchor
- teed drink
- teethridge
- teetotaler
- teetotally
- tee section
- tee-section
- teemingness