teetotal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teetotal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teetotal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teetotal.

Từ điển Anh Việt

  • teetotal

    /ti:'toutl/

    * tính từ

    chống uống rượu bài rượu

    teetotal society: hội những người chống tệ uống rượu

    (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teetotal

    practice teetotalism and abstain from the consumption of alcoholic beverages

    Similar:

    dry: practicing complete abstinence from alcoholic beverages; I happen to be teetotal"

    he's been dry for ten years

    no thank you