teetotaller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teetotaller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teetotaller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teetotaller.

Từ điển Anh Việt

  • teetotaller

    /ti:'toutlə/ (teetotaller) /ti:'toutlə/

    * danh từ

    người kiêng rượu hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet