tera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tera.
Từ liên quan
- tera
- terap
- teras
- terat-
- terabit
- teraohm
- teratic
- tera-(t)
- terabyte
- teraflop
- teratism
- teratoid
- teratoma
- tera term
- terahertz
- teratogen
- terazosin
- tera...[t]
- teratology
- teratogenic
- teraohmmeter
- teratogenous
- teratomatous
- teratogenesis
- teratospermia
- terawalt-hour
- teratiod tumor
- tera electron volt
- tera electron volt (tev)
- terabytes per second (tbps) (tbps)
- terabits per second (tbit/s) (tbps)