yamaltu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yamaltu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yamaltu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yamaltu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • yamaltu

    Similar:

    tera: a three-tone Chadic language

    Synonyms: Pidlimdi

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).