tera electron volt (tev) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tera electron volt (tev) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tera electron volt (tev) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tera electron volt (tev).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tera electron volt (tev)

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tera elevtronvon