tera electron volt (tev) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tera electron volt (tev) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tera electron volt (tev) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tera electron volt (tev).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tera electron volt (tev)
* kỹ thuật
vật lý:
tera elevtronvon
Từ liên quan
- tera
- terap
- teras
- terat-
- terabit
- teraohm
- teratic
- tera-(t)
- terabyte
- teraflop
- teratism
- teratoid
- teratoma
- tera term
- terahertz
- teratogen
- terazosin
- tera...[t]
- teratology
- teratogenic
- teraohmmeter
- teratogenous
- teratomatous
- teratogenesis
- teratospermia
- terawalt-hour
- teratiod tumor
- tera electron volt
- tera electron volt (tev)
- terabytes per second (tbps) (tbps)
- terabits per second (tbit/s) (tbps)