teratogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teratogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teratogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teratogen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • teratogen

    * kỹ thuật

    y học:

    tác nhân gây quái thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teratogen

    any agent that interferes with normal embryonic development: alcohol or thalidomide or X-rays or rubella are examples