teras nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

teras nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm teras giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của teras.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • teras

    Similar:

    monster: (medicine) a grossly malformed and usually nonviable fetus

    tera: a three-tone Chadic language

    Synonyms: Pidlimdi, Yamaltu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).