terahertz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terahertz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terahertz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terahertz.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terahertz

    one trillion periods per second

    Synonyms: THz

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).