tec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tec.
Từ điển Anh Việt
tec
/tek/
* danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của detective
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tec
Similar:
detective: a police officer who investigates crimes
Synonyms: investigator, police detective
Từ liên quan
- tec
- tech
- techy
- techie
- techno
- techily
- technic
- techno-
- tectona
- tectrix
- technics
- tectaria
- tectonic
- tecumseh
- tecumtha
- techiness
- technical
- technique
- tectology
- tectonics
- tectrices
- technetium
- technicals
- technician
- technicist
- technocrat
- technology
- technically
- technicolor
- technocracy
- technolator
- technologic
- technophile
- technophobe
- technicality
- technicolour
- technobabble
- technocratic
- technography
- technologist
- technophilia
- technophilic
- technophobia
- technophobic
- tectonic map
- tectonometer
- technicalness
- technological
- tectonic lake
- tectonic wave