detective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detective.
Từ điển Anh Việt
detective
/di'tektiv/
* tính từ
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám
a detective novel: tiểu thuyết trinh thám
* danh từ
thám tử trinh thám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detective
* kỹ thuật
xây dựng:
thám tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detective
a police officer who investigates crimes
Synonyms: investigator, tec, police detective
an investigator engaged or employed in obtaining information not easily available to the public