detective work nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detective work nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detective work giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detective work.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • detective work

    Similar:

    detection: a police investigation to determine the perpetrator

    detection is hard on the feet

    Synonyms: detecting, sleuthing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).