detective novel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detective novel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detective novel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detective novel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detective novel
* kỹ thuật
xây dựng:
tiểu thuyết trinh thám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detective novel
novel in which the reader is challenged to solve a puzzle before the detective explains it at the end
Synonyms: mystery novel