detecting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detecting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detecting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detecting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detecting
Similar:
detection: a police investigation to determine the perpetrator
detection is hard on the feet
Synonyms: detective work, sleuthing
detect: discover or determine the existence, presence, or fact of
She detected high levels of lead in her drinking water
We found traces of lead in the paint
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).