detect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detect.
Từ điển Anh Việt
detect
/di'tekt/
* ngoại động từ
dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
to detect someone in doing something: phát hiện thấy người nào đang làm gì
to detect a symptom of disease: phát hiện ra triệu chứng bệnh
nhận thấy, nhận ra
(rađiô) tách sóng
detect
(vật lí) phát hiện, dò, tìm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detect
* kỹ thuật
dò
khám phá
phát hiện
tìm
Từ liên quan
- detect
- detected
- detecter
- detector
- detecting
- detection
- detective
- detectable
- detectible
- detectivity
- detector-bar
- detector cell
- detected error
- detecting head
- detection loop
- detection mode
- detection risk
- detection time
- detective work
- detector diode
- detector stage
- detected signal
- detecting diode
- detecting relay
- detecting valve
- detection limit
- detection radar
- detection range
- detective novel
- detective story
- detector signal
- detection system
- detective agency
- detector circuit
- detector crystal
- detecting element
- detectable element
- detection of error
- detection threshold
- detection coefficient
- detection of radiation
- detection threshold (dt)
- detection threshold computer