detection coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detection coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detection coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detection coefficient.

Từ điển Anh Việt

  • detection coefficient

    (Tech) hệ số tách sóng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detection coefficient

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số tách sóng