detection system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detection system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detection system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detection system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detection system

    * kỹ thuật

    ô tô:

    hệ phát hiện