detection loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detection loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detection loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detection loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detection loop

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    vòng dò tìm