detection threshold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detection threshold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detection threshold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detection threshold.
Từ điển Anh Việt
detection threshold
(Tech) ngưỡng tách sóng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
detection threshold
* kỹ thuật
ngưỡng phát hiện
toán & tin:
ngưỡng dò tìm
điện tử & viễn thông:
ngưỡng tách sóng