detected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detected.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
detected
perceived or discerned
the detected micrometeoritic material
Antonyms: undetected
perceived with the mind
he winced at the detected flicker of irony in her voice
Similar:
detect: discover or determine the existence, presence, or fact of
She detected high levels of lead in her drinking water
We found traces of lead in the paint
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).