undetected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undetected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undetected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undetected.
Từ điển Anh Việt
undetected
/'ʌndi'tektid/
* tính từ
không bị phát hiện, không bị khám phá ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undetected
not perceived or discerned
they feared some undetected trace of poison
she looked around to be sure her faux pas was undetected
Antonyms: detected