detector circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

detector circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detector circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detector circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • detector circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạch bộ tách sóng