detectible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
detectible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm detectible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của detectible.
Từ điển Anh Việt
detectible
/di'tektəbl/ (detectible) /di'tektəbl/
* tính từ
có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra
có thể nhận thấy, có thể nhận ra