technicolor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technicolor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technicolor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technicolor.

Từ điển Anh Việt

  • technicolor

    /'tekni,kʌlə/

    * danh từ

    phim màu

    (nghĩa bóng) màu sắc sặc sỡ; sự hào nhoáng nhân tạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technicolor

    a trademarked method of making color motion pictures