techily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

techily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm techily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của techily.

Từ điển Anh Việt

  • techily

    * phó từ

    hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu