technician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technician.

Từ điển Anh Việt

  • technician

    /tek'niʃn/

    * danh từ

    nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • technician

    * kinh tế

    chuyên gia kỹ thuật

    kỹ sư

    kỹ thuật viên

    nhân viên kỹ thuật

    * kỹ thuật

    chuyên viên kỹ thuật

    kỹ thuật viên

    xây dựng:

    kỹ thuật gia

    cơ khí & công trình:

    nhà kỹ thuật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technician

    someone whose occupation involves training in a specific technical process

    someone known for high skill in some intellectual or artistic technique