technological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technological.
Từ điển Anh Việt
technological
/,teknə'lɔdʤik/ (technological) /,teknə'lɔdʤikəl/
* tính từ
(thuộc) kỹ thuật, có tính chất kỹ thuật
technologic process: quá trình kỹ thuật
(thuộc) công nghệ học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technological
based in scientific and industrial progress
a technological civilization
Similar:
technical: of or relating to a practical subject that is organized according to scientific principles
technical college
technological development