technological unemployment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technological unemployment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technological unemployment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technological unemployment.

Từ điển Anh Việt

  • Technological unemployment

    (Econ) Thất nghiệp do công nghệ.

    + Thất nghiệp xảy ra do áp dụng thiết bị tiết kiệm lao động khi nền kinh tế tăng trưởng.