technological dualism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technological dualism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technological dualism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technological dualism.
Từ điển Anh Việt
Technological dualism
(Econ) Mô hình nhị nguyên về công nghệ.
+ Quá trình kết hợp công nghiệp nặng cần nhiều vốn với các phương pháp cần nhiều lao động ở nơi khác để sử dụng lao động thừa.