techno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
techno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm techno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của techno.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
techno
a style of fast heavy electronic dance music usually without vocals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- techno
- techno-
- technocrat
- technology
- technocracy
- technolator
- technologic
- technophile
- technophobe
- technobabble
- technocratic
- technography
- technologist
- technophilia
- technophilic
- technophobia
- technophobic
- technological
- technologically
- technostructure
- technology matrix
- technology transfer
- technological dualism
- technology, choice of
- technological progress
- technological revolution
- technology administration
- technological unemployment
- technological external effects
- technology certification bodies (tcb)
- technology, entertainment, design (ted)
- technology education research center (terc)
- technology association leaders council (talc)
- technology independent machine interface (ibm) (timi)