techno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

techno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm techno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của techno.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • techno

    a style of fast heavy electronic dance music usually without vocals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).