techno- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

techno- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm techno- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của techno-.

Từ điển Anh Việt

  • techno-

    hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật : technology kỹ thuật học technologist nhà kỹ thuật