technophile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technophile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technophile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technophile.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technophile
a person who is enthusiastic about new technology
Antonyms: technophobe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).