technocratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technocratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technocratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technocratic.
Từ điển Anh Việt
technocratic
* tính từ
(thuộc) chế độ kỹ trị
(thuộc) nhà kỹ trị