technology independent machine interface (ibm) (timi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technology independent machine interface (ibm) (timi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technology independent machine interface (ibm) (timi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technology independent machine interface (ibm) (timi).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
technology independent machine interface (ibm) (timi)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giao diện máy không phụ thuộc công nghệ
Từ liên quan
- technology
- technology matrix
- technology transfer
- technology, choice of
- technology administration
- technology certification bodies (tcb)
- technology, entertainment, design (ted)
- technology education research center (terc)
- technology association leaders council (talc)
- technology independent machine interface (ibm) (timi)