technology administration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technology administration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technology administration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technology administration.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technology administration
an agency in the Department of Commerce that works with United States industries to promote competitiveness and maximize the impact of technology on economic growth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- technology
- technology matrix
- technology transfer
- technology, choice of
- technology administration
- technology certification bodies (tcb)
- technology, entertainment, design (ted)
- technology education research center (terc)
- technology association leaders council (talc)
- technology independent machine interface (ibm) (timi)