technology education research center (terc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technology education research center (terc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technology education research center (terc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technology education research center (terc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
technology education research center (terc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Công nghệ
Từ liên quan
- technology
- technology matrix
- technology transfer
- technology, choice of
- technology administration
- technology certification bodies (tcb)
- technology, entertainment, design (ted)
- technology education research center (terc)
- technology association leaders council (talc)
- technology independent machine interface (ibm) (timi)