tectonometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tectonometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tectonometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tectonometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tectonometer

    * kỹ thuật

    máy đo lớp dưới