technically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
technically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technically.
Từ điển Anh Việt
technically
* phó từ
nói đến kỹ thuật đã được sử dụng
một cách nghiêm túc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
technically
with regard to technique
technically lagging behind the Japanese
a technically brilliant boxer
with regard to technical skill and the technology available
a technically brilliant solution
according to the exact meaning; according to the facts
technically, a bank's reserves belong to the stockholders
technically, the term is no longer used by experts