tectonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tectonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tectonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tectonic.
Từ điển Anh Việt
tectonic
/tek'tɔnik/
* tính từ
xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tectonic
pertaining to the structure or movement of the earth's crust
tectonic plates
tectonic valleys
of or pertaining to construction or architecture
Synonyms: architectonic