tectonic relationship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tectonic relationship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tectonic relationship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tectonic relationship.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tectonic relationship

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    quan hệ kiến tạo