tectonic process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tectonic process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tectonic process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tectonic process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tectonic process
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
quá trình kiến tạo
hóa học & vật liệu:
quá trình kiến tạo (địa chất)