tectonic discontinuity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tectonic discontinuity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tectonic discontinuity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tectonic discontinuity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tectonic discontinuity

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gián đoạn kiến tạo

    không liên tục kiến tạo