technetium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

technetium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm technetium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của technetium.

Từ điển Anh Việt

  • technetium

    * danh từ

    nguyên tố phóng xạ nhân tạo Tecneti, Tc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • technetium

    a crystalline metallic element not found in nature; occurs as one of the fission products of uranium

    Synonyms: Tc, atomic number 43