tc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tc.

Từ điển Anh Việt

  • tc

    p/ip

    Một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và sửa lỗi đối với các dữ liệu, cho phép chuyển dữ liệu từ máy tính được ghép với mạng Internet sang các máy tính khác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tc

    Similar:

    technetium: a crystalline metallic element not found in nature; occurs as one of the fission products of uranium

    Synonyms: atomic number 43

    trusteeship council: a permanent council of the United Nations that commissions a country (or countries) to undertake the administration of a territory