tc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tc.
Từ điển Anh Việt
tc
p/ip
Một tập các giao thức dùng cho quá trình phát truyền và sửa lỗi đối với các dữ liệu, cho phép chuyển dữ liệu từ máy tính được ghép với mạng Internet sang các máy tính khác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tc
Similar:
technetium: a crystalline metallic element not found in nature; occurs as one of the fission products of uranium
Synonyms: atomic number 43
trusteeship council: a permanent council of the United Nations that commissions a country (or countries) to undertake the administration of a territory
Từ liên quan
- tc
- tce
- tcp
- tchad
- tcp-ip
- tcp/ip
- tchitola
- tchotchke
- tchaikovsky
- tchotchkeleh
- tc table entry
- tc (technetium)
- tc (test control)
- tchebyshevs' inequation
- tc (transmission control)
- tcp/ip-> dial-ub-vp adapter
- tcu (terminal control unit)
- tcb (trusted computing base)
- tct (terminal control table)
- tcas (terminal control address)
- tcu (transmission control unit)
- tcp (transmission control protocol)
- tcf (terminal configuration facility)
- tcam (telecommunications access method)
- tcl-tk (tool command language-tool kit)
- tcp over satellite working group (tcpsat)
- tcp/ip inverse multiplexing protocol (tim)
- tcr (telemetry command and ranging subsytem)